Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新大阪 → 港与绿洲'海滨驿站'馆山

Xuất phát lúc
16:25 05/31, 2024
  1. 1
    16:39 - 21:26
    4h 47min JPY 16.670 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    19:06
    19:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    21:10
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:26
  2. 2
    16:44 - 21:51
    5h 7min JPY 35.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:58
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    16:58
    17:06
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:30
    20:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 2
    21:37
    21:51
  3. 3
    16:39 - 21:51
    5h 12min JPY 16.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:30
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 2
    21:37
    21:51
  4. 4
    16:30 - 21:51
    5h 21min JPY 16.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:49
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:04
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:30
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 2
    21:37
    21:51
  5. 5
    16:25 - 23:32
    7h 7min JPY 222.600
    cancel cancel
    新大阪
    新大阪
    16:25
    23:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.