Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → ยกกาอิจิสปอร์ตแลนด์

Xuất phát lúc
12:23 05/23, 2024
  1. 1
    12:57 - 17:03
    4h 6min JPY 11.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:56
    15:08
    Nagoya (Meitetsu Bus Center)
    名古屋〔名鉄バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:10
    Okadai
    桜花台
    Trạm Xe buýt
    16:10
    17:03
  2. 2
    14:17 - 17:55
    3h 38min JPY 12.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:16
    16:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:57
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    16:57
    17:02
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:15
    17:52
    Yokkaichi Sports Land
    四日市スポーツランド
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:55
  3. 3
    14:17 - 17:55
    3h 38min JPY 12.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:16
    16:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:57
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:18
    Takatsuno
    高角
    Ga
    17:18
    17:26
    Takatsuno (Bus)
    高角(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:52
    Yokkaichi Sports Land
    四日市スポーツランド
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:55
  4. 4
    13:47 - 17:55
    4h 8min JPY 12.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:48
    16:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:03
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    17:03
    17:08
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:15
    17:52
    Yokkaichi Sports Land
    四日市スポーツランド
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:55
  5. 5
    12:23 - 17:02
    4h 39min JPY 147.200
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    12:23
    17:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.