Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 名神高速公路草津JCT下行

Xuất phát lúc
16:26 06/27, 2024
  1. 1
    16:37 - 20:35
    3h 58min JPY 15.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Seta(Shiga)
    瀬田(滋賀県)
    Ga
    South Exit
    20:11
    20:14
    Seta Eki-mae
    瀬田駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:17
    20:32
    Ritsumeikan Daigaku Seimon Mae
    立命館大学正門前
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:35
  2. 2
    16:37 - 20:40
    4h 3min JPY 15.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    20:18
    20:20
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:29
    Maruo (Shiga)
    丸尾(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:40
  3. 3
    17:23 - 21:10
    3h 47min JPY 15.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:52
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    20:52
    20:54
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:54
    20:59
    Maruo (Shiga)
    丸尾(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:10
  4. 4
    16:40 - 21:29
    4h 49min JPY 14.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    19:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    21:03
    21:05
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:09
    21:21
    Ritsumeikan Daigaku (Biwako‧Kusatsu Campus)
    立命館大学〔びわこ・くさつキャンパス〕
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:29
  5. 5
    16:26 - 23:06
    6h 40min JPY 188.360
    cancel cancel
    下关
    下関
    16:26
    23:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.