Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 长寿寺

Xuất phát lúc
09:23 06/21, 2024
  1. 1
    10:51 - 15:00
    4h 9min JPY 11.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishibe
    石部
    Ga
    14:35
    14:38
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:59
    Chojuji (Shiga)
    長寿寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:00
  2. 2
    09:52 - 15:00
    5h 8min JPY 7.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    13:09
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:39
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishibe
    石部
    Ga
    14:35
    14:38
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:59
    Chojuji (Shiga)
    長寿寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:00
  3. 3
    09:52 - 15:00
    5h 8min JPY 8.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:47
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishibe
    石部
    Ga
    14:35
    14:38
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:59
    Chojuji (Shiga)
    長寿寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:00
  4. 4
    12:53 - 16:55
    4h 2min JPY 11.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishibe
    石部
    Ga
    16:33
    16:36
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:54
    Chojuji (Shiga)
    長寿寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:55
  5. 5
    09:23 - 13:11
    3h 48min JPY 135.800
    cancel cancel
    松本
    松本
    09:23
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.