Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 长寿寺

Xuất phát lúc
04:49 06/20, 2024
  1. 1
    05:05 - 11:00
    5h 55min JPY 13.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishibe
    石部
    Ga
    10:35
    10:38
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ishibe Koko
    石部高校
    Trạm Xe buýt
    10:59
    Chojuji (Shiga)
    長寿寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  2. 2
    05:05 - 11:00
    5h 55min JPY 14.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishibe
    石部
    Ga
    10:35
    10:38
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ishibe Koko
    石部高校
    Trạm Xe buýt
    10:59
    Chojuji (Shiga)
    長寿寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  3. 3
    05:05 - 11:00
    5h 55min JPY 13.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishibe
    石部
    Ga
    10:35
    10:38
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ishibe Koko
    石部高校
    Trạm Xe buýt
    10:59
    Chojuji (Shiga)
    長寿寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  4. 4
    08:47 - 14:03
    5h 16min JPY 23.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:20
    11:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kosei
    甲西
    Ga
    South Exit
    13:11
    14:03
  5. 5
    04:49 - 10:02
    5h 13min JPY 158.510
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    04:49
    10:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.