Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Kirin

Xuất phát lúc
12:49 05/25, 2024
  1. 1
    13:00 - 17:26
    4h 26min JPY 62.870 IC JPY 62.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:13
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    17:13
    17:26
  2. 2
    13:00 - 17:44
    4h 44min JPY 63.060 IC JPY 63.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    17:02
    17:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:29
    17:41
    Ikeda Bridge (Shizuoka)
    池田橋(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:44
  3. 3
    13:00 - 19:15
    6h 15min JPY 60.010 IC JPY 60.007 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:30
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:41
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    19:02
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    19:02
    19:15
  4. 4
    12:50 - 19:22
    6h 32min JPY 81.470 IC JPY 81.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:09
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    19:09
    19:22
  5. 5
    12:49 - 07:32
    42h 43min JPY 378.350
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    12:49
    07:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.