Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Izu Kogen Brewery Ito Marine town branch

Xuất phát lúc
14:18 05/25, 2024
  1. 1
    14:26 - 20:13
    5h 47min JPY 17.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    14:26
    14:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:59
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    19:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:55
    Ito
    伊東
    Ga
    19:55
    20:13
  2. 2
    14:25 - 20:13
    5h 48min JPY 17.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    14:25
    14:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:59
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    19:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:55
    Ito
    伊東
    Ga
    19:55
    20:13
  3. 3
    16:16 - 21:40
    5h 24min JPY 41.250 IC JPY 41.247 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:16
    16:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    16:20
    17:01
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:04
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Ito
    伊東
    Ga
    21:22
    21:40
  4. 4
    16:16 - 22:10
    5h 54min JPY 38.940 IC JPY 38.941 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:16
    16:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    16:20
    17:01
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:04
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    21:26
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    21:52
    22:10
  5. 5
    14:18 - 21:30
    7h 12min JPY 164.730
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    14:18
    21:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.