Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

镰仓 → 达美乐比萨饼四日市生桑町店

Xuất phát lúc
18:00 05/24, 2024
  1. 1
    18:05 - 21:24
    3h 19min JPY 12.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:37
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:16
    20:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:58
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    20:58
    21:03
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:05
    21:20
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:24
  2. 2
    18:05 - 21:29
    3h 24min JPY 11.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:37
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:16
    20:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:31
    21:05
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    21:05
    21:10
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:10
    21:20
    Ikuwa Machinishi
    生桑町西
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:29
  3. 3
    18:13 - 21:44
    3h 31min JPY 11.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:54
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    21:20
    21:25
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:25
    21:40
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:44
  4. 4
    18:13 - 21:53
    3h 40min JPY 11.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:06
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    21:06
    21:10
    JR Yokkaichi Eki-mae
    JR四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:45
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:53
  5. 5
    18:00 - 22:32
    4h 32min JPY 125.400
    cancel cancel
    镰仓
    鎌倉
    18:00
    22:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.