Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 中伊豆WINERY Chateau T.S

Xuất phát lúc
01:34 05/26, 2024
  1. 1
    05:45 - 13:14
    7h 29min JPY 49.280 IC JPY 49.277 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:45
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    11:45
    13:14
  2. 2
    07:00 - 14:35
    7h 35min JPY 18.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:59
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    12:59
    13:02
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:15
    13:25
    Kamishiraiwa
    上白岩
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:35
  3. 3
    06:40 - 14:35
    7h 55min JPY 18.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:59
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    12:59
    13:02
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:15
    13:25
    Kamishiraiwa
    上白岩
    Trạm Xe buýt
    13:25
    14:35
  4. 4
    09:12 - 15:55
    6h 43min JPY 18.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    09:12
    09:22
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:24
    09:33
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:49
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    14:49
    14:52
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:55
    15:03
    Hoshiyama (Shizuoka)
    星山(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:55
  5. 5
    01:34 - 10:31
    8h 57min JPY 283.530
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    01:34
    10:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.