Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 골프 파트너 오카자키 사쿠라기 골프 점 (연습장 병설)

Xuất phát lúc
01:11 06/19, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:54
    5h 25min JPY 13.720 IC JPY 13.713 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:25
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    10:37
    Ida (Aichi)
    井田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:54
  2. 2
    05:29 - 12:17
    6h 48min JPY 11.450 IC JPY 11.445 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    11:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:48
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    11:48
    11:52
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:16
    Konba
    魂場
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:17
  3. 3
    05:29 - 12:17
    6h 48min JPY 11.450 IC JPY 11.445 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:48
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    11:48
    11:52
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:16
    Konba
    魂場
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:17
  4. 4
    05:29 - 12:17
    6h 48min JPY 10.970 IC JPY 10.963 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    10:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:51
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:55
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:16
    Konba
    魂場
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:17
  5. 5
    01:11 - 06:54
    5h 43min JPY 207.100
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    01:11
    06:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.