Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → คุยชิมโบยามานาขะ

Xuất phát lúc
09:13 06/03, 2024
  1. 1
    09:36 - 13:36
    4h 0min JPY 10.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuragawa(Kyoto)
    桂川(京都府)
    Ga
    West Exit
    13:14
    13:19
    JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)
    JR桂川駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:26
    Hiratacho (Kyoto)
    平田町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:36
  2. 2
    09:56 - 14:02
    4h 6min JPY 8.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    13:36
    13:41
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:48
    Katsura
    Ga
    West Exit
    13:48
    14:02
  3. 3
    09:56 - 14:17
    4h 21min JPY 8.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    12:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    13:23
    13:31
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C2のりば
    13:44
    14:13
    Goryocho
    御陵町
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:17
  4. 4
    09:36 - 14:36
    5h 0min JPY 7.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:48
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuragawa(Kyoto)
    桂川(京都府)
    Ga
    West Exit
    14:14
    14:19
    JR Katsuragawa Eki-mae (Kyoto)
    JR桂川駅前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    のりば1
    14:24
    14:36
    Tsukimigaoka (Kyoto)
    月見ケ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:36
  5. 5
    09:13 - 12:48
    3h 35min JPY 124.440
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    09:13
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.