Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Komyoin Temple

Xuất phát lúc
20:12 06/01, 2024
  1. 1
    20:44 - 23:48
    3h 4min JPY 2.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:24
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:31
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:40
    Tobakaido
    鳥羽街道
    Ga
    23:40
    23:48
  2. 2
    20:44 - 00:08
    3h 24min JPY 2.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:42
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    22:59
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:49
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:00
    Tobakaido
    鳥羽街道
    Ga
    00:00
    00:08
  3. 3
    20:44 - 00:29
    3h 45min JPY 2.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:42
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    22:59
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    00:21
    Tobakaido
    鳥羽街道
    Ga
    00:21
    00:29
  4. 4
    21:39 - 05:21
    7h 42min JPY 2.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:13
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    23:49
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:34
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    00:34
    00:44
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:13
    Tobakaido
    鳥羽街道
    Ga
    05:13
    05:21
  5. 5
    20:12 - 22:08
    1h 56min JPY 42.680
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    20:12
    22:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.