Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Restaurant Matsukiya Main Restaurant

Xuất phát lúc
00:39 05/27, 2024
  1. 1
    05:09 - 06:29
    1h 20min JPY 620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    06:17
    06:29
  2. 2
    05:09 - 06:34
    1h 25min JPY 700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Zeze
    膳所
    Ga
    06:14
    06:19
    Keihan-Zeze
    京阪膳所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:32
    Karahashi-mae
    唐橋前
    Ga
    06:32
    06:34
  3. 3
    05:09 - 06:44
    1h 35min JPY 980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:32
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    05:32
    05:42
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:54
    Sanjo(Kyoto)
    三条(京都府)
    Ga
    05:54
    06:00
    Sanjokeihan
    三条京阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misasagi
    御陵
    Ga
    06:25
    Biwako-hamaotsu
    びわ湖浜大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Karahashi-mae
    唐橋前
    Ga
    06:42
    06:44
  4. 4
    05:09 - 06:44
    1h 35min JPY 1.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:26
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    05:26
    05:30
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:36
    Randentenjingawa
    嵐電天神川
    Ga
    05:36
    05:41
    Uzumasatenjingawa
    太秦天神川
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:58
    Keage
    蹴上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misasagi
    御陵
    Ga
    06:25
    Biwako-hamaotsu
    びわ湖浜大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Karahashi-mae
    唐橋前
    Ga
    06:42
    06:44
  5. 5
    00:39 - 01:23
    44min JPY 13.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    00:39
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.