Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 이누칸노 풍토관 기라

Xuất phát lúc
02:25 06/24, 2024
  1. 1
    04:57 - 10:40
    5h 43min JPY 29.690 IC JPY 29.683 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:27
    Ikeda(Osaka)
    池田(大阪府)
    Ga
    Marche-2 Exit
    08:27
    08:30
    Hankyu Ikeda Sta.
    阪急池田駅
    Trạm Xe buýt
    東のりば2
    08:31
    09:12
    Yono (Higashi Nose Naka)
    余野(東能勢中)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Yono [Chuo Kominkan Mae]
    余野[中央公民館前]
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Maki (Osaka)
    牧(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:40
  2. 2
    07:46 - 11:43
    3h 57min JPY 13.680 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:00
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:18
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:10
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    11:10
    11:13
    JR Kameoka Sta. South Exit
    JR亀岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:25
    Kyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus)
    京都先端科学大学〔亀岡キャンパス〕
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:42
    Kamino Tani (Kyoto)
    上ノ谷(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
  3. 3
    07:39 - 11:43
    4h 4min JPY 13.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:18
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:10
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    11:10
    11:13
    JR Kameoka Sta. South Exit
    JR亀岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:25
    Kyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus)
    京都先端科学大学〔亀岡キャンパス〕
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:42
    Kamino Tani (Kyoto)
    上ノ谷(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
  4. 4
    07:02 - 11:43
    4h 41min JPY 13.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:10
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    11:10
    11:13
    JR Kameoka Sta. South Exit
    JR亀岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:15
    11:25
    Kyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus)
    京都先端科学大学〔亀岡キャンパス〕
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:42
    Kamino Tani (Kyoto)
    上ノ谷(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
  5. 5
    02:25 - 08:11
    5h 46min JPY 206.700
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    02:25
    08:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.