Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → Rental819ค่าเช่ารถจักรยานยนต์เกียวโตยามาชินะ

Xuất phát lúc
20:25 06/19, 2024
  1. 1
    21:23 - 09:33
    12h 10min JPY 8.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:05
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:23
    Nagitsuji
    椥辻
    Ga
    Exit 1
    09:23
    09:33
  2. 2
    21:23 - 10:15
    12h 52min JPY 7.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    East Exit
    07:10
    07:14
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:16
    Gojo Keihan (Kiyomizu Gojo Sta.)
    五条京阪〔清水五条駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:20
    Gojo Keihan (Kiyomizu Gojo Sta.)
    五条京阪〔清水五条駅〕
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:14
    Kanshujihigashikurisunocho
    勧修寺東栗栖野町
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
  3. 3
    22:45 - 10:56
    12h 11min JPY 8.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:35
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:46
    Nagitsuji
    椥辻
    Ga
    Exit 1
    10:46
    10:56
  4. 4
    22:36 - 11:26
    12h 50min JPY 5.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:58
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:19
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:43
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:56
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:16
    Nagitsuji
    椥辻
    Ga
    Exit 1
    11:16
    11:26
  5. 5
    20:25 - 23:58
    3h 33min JPY 89.650
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    20:25
    23:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.