Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Togetsu Bridge

Xuất phát lúc
05:11 06/18, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:30
    5h 23min JPY 33.410 IC JPY 33.407 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:13
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:16
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:20
    13:28
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:30
  2. 2
    06:07 - 13:30
    7h 23min JPY 27.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:13
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:16
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:20
    13:28
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:30
  3. 3
    06:07 - 14:30
    8h 23min JPY 27.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mishima
    三島
    Ga
    14:06
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    14:06
    14:09
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:20
    14:28
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:30
  4. 4
    06:07 - 14:30
    8h 23min JPY 26.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mishima
    三島
    Ga
    14:06
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    14:06
    14:09
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:20
    14:28
    Shuzenji Onsen
    修善寺温泉
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:30
  5. 5
    05:11 - 19:54
    14h 43min JPY 318.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    05:11
    19:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.