Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Strawberry Field

Xuất phát lúc
05:12 06/14, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:08
    5h 48min JPY 52.310 IC JPY 52.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:24
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:28
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:51
    Chureito-mae (Shizuoka)
    忠霊塔前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:08
  2. 2
    08:00 - 13:26
    5h 26min JPY 41.190 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:00
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    12:23
    12:27
    Shizuoka Sta. South Exit
    静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:34
    12:55
    Higashioya (Shizuoka)
    東大谷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:13
    Kunozan Shita
    久能山下
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:24
    Zoshukkakumiai-mae
    増出荷組合前
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:26
  3. 3
    06:13 - 13:26
    7h 13min JPY 19.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    12:23
    12:27
    Shizuoka Sta. South Exit
    静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:34
    12:55
    Higashioya (Shizuoka)
    東大谷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:13
    Kunozan Shita
    久能山下
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:24
    Zoshukkakumiai-mae
    増出荷組合前
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:26
  4. 4
    06:13 - 13:37
    7h 24min JPY 19.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    South Exit(Kendai/Bijutsukan Exit)
    12:49
    12:52
    Kusanagi Sta. South Exit
    草薙駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:22
    Komagoenishi
    駒越西
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:37
  5. 5
    05:12 - 13:24
    8h 12min JPY 212.030
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    05:12
    13:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.