Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → Strawberry Field

Xuất phát lúc
12:03 06/14, 2024
  1. 1
    12:45 - 20:08
    7h 23min JPY 56.060 IC JPY 56.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    12:45
    12:50
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:18
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    19:18
    19:22
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    19:51
    Chureito-mae (Shizuoka)
    忠霊塔前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:08
  2. 2
    12:45 - 20:08
    7h 23min JPY 56.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    12:45
    12:50
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:15
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:30
    18:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:18
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    19:18
    19:22
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    19:51
    Chureito-mae (Shizuoka)
    忠霊塔前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:08
  3. 3
    12:39 - 20:36
    7h 57min JPY 23.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    18:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:40
    Kusanagi(Tokaido Line)
    草薙(東海道本線)
    Ga
    South Exit(Kendai/Bijutsukan Exit)
    19:40
    19:43
    Kusanagi Sta. South Exit
    草薙駅南口
    Trạm Xe buýt
    19:56
    20:21
    Komagoenishi
    駒越西
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:36
  4. 4
    14:12 - 21:18
    7h 6min JPY 55.750 IC JPY 55.747 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    15:17
    15:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:33
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    20:33
    20:37
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:01
    Chureito-mae (Shizuoka)
    忠霊塔前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:18
  5. 5
    12:03 - 23:58
    11h 55min JPY 362.560
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    12:03
    23:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.