Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 鹿深草莓园

Xuất phát lúc
14:26 06/25, 2024
  1. 1
    14:47 - 18:53
    4h 6min JPY 14.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    17:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    18:34
    18:37
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:45
    Aikoka Citizen Hall
    あいこうか市民ホール
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:53
  2. 2
    14:47 - 18:56
    4h 9min JPY 14.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    17:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    18:34
    18:37
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:55
    Nakayashiki
    中邸
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:56
  3. 3
    14:37 - 18:56
    4h 19min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    18:34
    18:37
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:55
    Nakayashiki
    中邸
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:56
  4. 4
    15:01 - 19:57
    4h 56min JPY 13.360 IC JPY 13.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:09
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:39
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    19:50
    Minakuchijonan
    水口城南
    Ga
    19:50
    19:57
  5. 5
    14:26 - 19:30
    5h 4min JPY 162.300
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    14:26
    19:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.