Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 甲賀警察署

Xuất phát lúc
05:54 06/02, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:05
    5h 45min JPY 14.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:00
    Aikoka Citizen Hall
    あいこうか市民ホール
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
  2. 2
    06:20 - 12:45
    6h 25min JPY 11.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:07
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:40
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:21
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:42
    Koka Shiyakusho
    甲賀市役所
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:45
  3. 3
    06:11 - 13:18
    7h 7min JPY 9.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    10:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    13:10
    Minakuchijonan
    水口城南
    Ga
    13:10
    13:18
  4. 4
    06:46 - 13:37
    6h 51min JPY 8.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:09
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:39
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    13:18
    13:21
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:36
    Koka Agata Office
    甲賀県事務所
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  5. 5
    05:54 - 10:15
    4h 21min JPY 113.100
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    05:54
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.