Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

浅草 → 北村相机水口‧Ayaha Plaza水口店

Xuất phát lúc
06:42 06/16, 2024
  1. 1
    07:02 - 11:01
    3h 59min JPY 14.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:16
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    10:49
    10:52
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    JA Koka
    JAこうか
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:01
  2. 2
    06:56 - 11:01
    4h 5min JPY 14.770 IC JPY 14.762 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    10:49
    10:52
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    JA Koka
    JAこうか
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:01
  3. 3
    07:07 - 12:20
    5h 13min JPY 13.580 IC JPY 13.572 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    12:10
    Minakuchijonan
    水口城南
    Ga
    12:10
    12:20
  4. 4
    06:55 - 12:20
    5h 25min JPY 13.360 IC JPY 13.359 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:15
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    12:10
    Minakuchijonan
    水口城南
    Ga
    12:10
    12:20
  5. 5
    06:42 - 11:46
    5h 4min JPY 165.200
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    06:42
    11:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.