Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 佐布里池

Xuất phát lúc
14:33 05/25, 2024
  1. 1
    14:40 - 18:26
    3h 46min JPY 12.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:30
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:51
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    17:51
    17:53
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:16
    Ume no Yakata Exit
    梅の館口
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:26
  2. 2
    15:10 - 19:24
    4h 14min JPY 12.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:55
    18:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    18:35
    巽ケ丘
    Ga
    18:35
    19:24
  3. 3
    15:10 - 19:26
    4h 16min JPY 12.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:55
    18:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:43
    Asakura(Aichi)
    朝倉(愛知県)
    Ga
    West Exit
    18:43
    18:45
    Asakura Eki-mae (Aichi)
    朝倉駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:16
    Ume no Yakata Exit
    梅の館口
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:26
  4. 4
    14:40 - 20:34
    5h 54min JPY 11.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:47
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:07
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:58
    Komi(Aichi)
    古見(愛知県)
    Ga
    19:58
    20:00
    Komi (Bus)
    古見(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:01
    20:16
    Higashi Okada (Aichi)
    東岡田(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:34
  5. 5
    14:33 - 19:17
    4h 44min JPY 114.410
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    14:33
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.