Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → Funhouse Kaori

Xuất phát lúc
07:31 06/07, 2024
  1. 1
    07:55 - 11:46
    3h 51min JPY 36.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:39
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:39
    10:44
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:20
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:46
  2. 2
    07:55 - 11:46
    3h 51min JPY 37.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    11:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuragawa(Kyoto)
    桂川(京都府)
    Ga
    East Exit
    11:29
    11:46
  3. 3
    07:55 - 11:46
    3h 51min JPY 37.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:37
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    10:37
    11:00
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuragawa(Kyoto)
    桂川(京都府)
    Ga
    East Exit
    11:29
    11:46
  4. 4
    07:55 - 11:55
    4h 0min JPY 37.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    11:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F1のりば
    11:23
    11:50
    Kusebashi Nishizume
    久世橋西詰
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:55
  5. 5
    07:31 - 14:11
    6h 40min JPY 185.090
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    07:31
    14:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.