Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → grass-B

Xuất phát lúc
04:32 05/31, 2024
  1. 1
    05:18 - 11:46
    6h 28min JPY 49.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    11:00
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:04
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:25
    Kiriwari
    切割
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:46
  2. 2
    04:41 - 11:46
    7h 5min JPY 45.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:25
    11:00
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:04
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:25
    Kiriwari
    切割
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:46
  3. 3
    07:41 - 13:30
    5h 49min JPY 30.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:45
    12:20
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:30
  4. 4
    05:10 - 13:46
    8h 36min JPY 45.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    12:36
    12:39
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:25
    Kiriwari
    切割
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:46
  5. 5
    04:32 - 17:33
    13h 1min JPY 396.830
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    04:32
    17:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.