Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → ชิมีซุโบกุโจ

Xuất phát lúc
05:02 06/02, 2024
  1. 1
    05:27 - 08:48
    3h 21min JPY 11.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:03
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:15
    Ogakie
    小垣江
    Ga
    08:15
    08:48
  2. 2
    05:45 - 09:06
    3h 21min JPY 11.450 IC JPY 11.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:17
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Ogakie
    小垣江
    Ga
    08:45
    08:47
    Ogakie Sta. East Exit
    小垣江駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Ogakiecho Nishi Takane
    小垣江町西高根
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:06
  3. 3
    05:39 - 09:06
    3h 27min JPY 11.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:30
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Ogakie
    小垣江
    Ga
    08:45
    08:47
    Ogakie Sta. East Exit
    小垣江駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Ogakiecho Nishi Takane
    小垣江町西高根
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:06
  4. 4
    05:30 - 09:06
    3h 36min JPY 11.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:30
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Ogakie
    小垣江
    Ga
    08:45
    08:47
    Ogakie Sta. East Exit
    小垣江駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:53
    Ogakiecho Nishi Takane
    小垣江町西高根
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:06
  5. 5
    05:02 - 09:00
    3h 58min JPY 129.200
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    05:02
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.