Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下关 → 烤鸡肉串一番新堀川店

Xuất phát lúc
14:59 05/27, 2024
  1. 1
    15:16 - 18:51
    3h 35min JPY 15.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    18:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    18:19
    18:27
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:46
    Kyoto Pulse Plaza‧Kyocera Mae
    京都パルスプラザ・京セラ前
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:51
  2. 2
    15:16 - 19:14
    3h 58min JPY 15.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:00
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    19:00
    19:04
    Takeda Sta. West Exit
    竹田駅西口
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:10
    Pulse Plaza Mae
    パルスプラザ前
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:14
  3. 3
    15:37 - 19:29
    3h 52min JPY 14.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    East Exit
    18:55
    18:59
    JR Nagaokakyo East Exit
    JR長岡京東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:24
    Pulse Plaza Mae
    パルスプラザ前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:29
  4. 4
    16:16 - 19:48
    3h 32min JPY 15.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下关
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    19:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:33
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    19:33
    19:37
    Takeda Sta. West Exit
    竹田駅西口
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:43
    Pulse Plaza Mae
    パルスプラザ前
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:48
  5. 5
    14:59 - 21:24
    6h 25min JPY 180.600
    cancel cancel
    下关
    下関
    14:59
    21:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.