Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:29 - 12:046h 35min JPY 18.060 IC JPY 18.053 Đổi tàu 7 lần05:2905:5812 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:0007:213 StopsNasunoNasuno 262 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back42min
JPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh JPY 6.330 Gran Class 08:214 StopsNozomiNozomi 115 đến Hiroshima Sân ga: 17 Lên xe: Middle2h 11minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Kyoto Bảng giờ10:4210 StopsJR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)đến Kameoka Sân ga: 33JPY 9.790 28minKyoto Đến Kameoka Bảng giờ- Kameoka
- 亀岡
- Ga
- South Exit
11:10Walk129m 3min- JR Kameoka Sta. South Exit
- JR亀岡駅南口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:156 Stops京阪京都交通 [60]đến Kyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus)JPY 280 10minJR Kameoka Sta. South Exit Đến Kyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus) Bảng giờ- Kyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus)
- 京都先端科学大学〔亀岡キャンパス〕
- Trạm Xe buýt
11:2821 Stops京阪京都交通 [F21]別院循環(西→東)đến Kyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus)JPY 200 35minKyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus) Đến Koji Bảng giờ- Koji
- 神地
- Trạm Xe buýt
12:03Walk87m 1min -
206:41 - 13:236h 42min JPY 32.720 IC JPY 32.696 Đổi tàu 5 lần06:4110 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: FrontJPY 1.590 IC JPY 1.581 2h 8minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKinugawaonsen Đến Asakusa Bảng giờ09:0711 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 114minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:56Walk0m 2min10:301 StopsJALJAL113 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ12:031 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 4JPY 200 3minOsaka Airport Đến Hotarugaike Bảng giờ12:212 StopsHankyu Takarazuka Lineđến Hibarigaokahanayashiki Sân ga: 1JPY 170 5minHotarugaike Đến Ikeda(Osaka) Bảng giờ- Ikeda(Osaka)
- 池田(大阪府)
- Ga
- Marche-2 Exit
12:26Walk66m 3min- Hankyu Ikeda Sta.
- 阪急池田駅
- Trạm Xe buýt
- 東のりば2
12:3227 StopsHankyu Bus [126]đến Kibogaoka 4Chome (Osaka)JPY 710 46minHankyu Ikeda Sta. Đến Maki (Osaka) Bảng giờ- Maki (Osaka)
- 牧(大阪府)
- Trạm Xe buýt
13:18Walk468m 5min -
306:00 - 13:237h 23min JPY 17.040 IC JPY 17.035 Đổi tàu 5 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
19 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 23minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ07:57- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 09:284 StopsNozomiNozomi 217 đến Shin-osaka Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 20minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-osaka Bảng giờ12:042 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2JPY 190 4minShin-osaka Đến Esaka Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Esaka
- 江坂
- Ga
5 StopsKita-Osaka Kyuko Railwayđến Minoh-kayano Sân ga: 2JPY 240 14minEsaka Đến Minoh-kayano Bảng giờ- Minoh-kayano
- 箕面萱野
- Ga
- South Exit
12:23Walk178m 4min- Minoo Kayano Sta.
- 箕面萱野駅
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
12:303 StopsHankyu Bus [1]đến Shinmachi Chuo KoenJPY 460 14minMinoo Kayano Sta. Đến Naka Todoromi Bảng giờ- Naka Todoromi
- 中止々呂美
- Trạm Xe buýt
12:5811 StopsHankyu Bus [126]đến Kibogaoka 4Chome (Osaka)JPY 400 20minNaka Todoromi Đến Maki (Osaka) Bảng giờ- Maki (Osaka)
- 牧(大阪府)
- Trạm Xe buýt
13:18Walk468m 5min -
406:00 - 13:237h 23min JPY 16.740 IC JPY 16.735 Đổi tàu 5 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
19 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 23minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ07:57- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 09:254 StopsNozomiNozomi 317 đến Shin-osaka Sân ga: 23 Lên xe: Back2h 20minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-osaka Bảng giờ11:541 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 8 Lên xe: BackJPY 9.790 4minShin-osaka Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
11:58Walk0m 10min12:105 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Takarazuka Sân ga: 4, 5JPY 280 19minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Ikeda(Osaka) Bảng giờ- Ikeda(Osaka)
- 池田(大阪府)
- Ga
- Marche-2 Exit
12:29Walk66m 3min- Hankyu Ikeda Sta.
- 阪急池田駅
- Trạm Xe buýt
- 東のりば2
12:3227 StopsHankyu Bus [126]đến Kibogaoka 4Chome (Osaka)JPY 710 46minHankyu Ikeda Sta. Đến Maki (Osaka) Bảng giờ- Maki (Osaka)
- 牧(大阪府)
- Trạm Xe buýt
13:18Walk468m 5min -
503:22 - 11:157h 53min JPY 275.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.