Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Okazaki Mutsuna Park Athletic Field

Xuất phát lúc
10:21 06/23, 2024
  1. 1
    10:33 - 13:41
    3h 8min JPY 11.700 IC JPY 11.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:33
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:29
    Mutsuna
    六名
    Ga
    13:29
    13:41
  2. 2
    10:33 - 14:12
    3h 39min JPY 9.730 IC JPY 9.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:33
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:48
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    13:48
    13:50
    Higashiokazaki Sta. (South Exit)
    東岡崎駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:00
    14:06
    Shimo Mutsunacho
    下六名町
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  3. 3
    10:27 - 14:12
    3h 45min JPY 9.440 IC JPY 9.433 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:27
    10:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:03
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    11:03
    11:09
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:48
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    13:48
    13:50
    Higashiokazaki Sta. (South Exit)
    東岡崎駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:00
    14:06
    Shimo Mutsunacho
    下六名町
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:12
  4. 4
    10:54 - 14:24
    3h 30min JPY 9.730 IC JPY 9.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:54
    11:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:06
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    14:06
    14:10
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:16
    Okazaki Keisatsusho Mae (South side)
    岡崎警察署前〔南側〕
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:24
  5. 5
    10:21 - 14:15
    3h 54min JPY 121.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    10:21
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.