Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
119:11 - 05:099h 58min JPY 23.850 Đổi tàu 3 lần19:119 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 56 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 44min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 21:094 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Middle1h 58minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Himeji Bảng giờ23:333 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 5JPY 13.610 5h 5minJPY 3.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.460 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 16.740 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.160 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 05:001 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 190 4minShizuoka Đến Abekawa Bảng giờ- Abekawa
- 安倍川
- Ga
- Entrance 2
05:04Walk368m 5min -
218:00 - 05:0911h 9min JPY 23.780 Đổi tàu 3 lần18:006 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 52 đến Hakata1h 27min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 20:036 StopsSakuraSakura 572 đến Shin-osaka Sân ga: 11, 122h 1minJPY 5.490 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.820 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.990 Toa Xanh 22:344 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 4JPY 13.610 6h 4minJPY 3.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.460 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 16.740 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.160 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 05:001 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 190 4minShizuoka Đến Abekawa Bảng giờ- Abekawa
- 安倍川
- Ga
- Entrance 2
05:04Walk368m 5min -
318:00 - 05:0911h 9min JPY 61.760 IC JPY 61.750 Đổi tàu 6 lần18:009 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 52 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 53min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 20:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:501 StopsANAANA272 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min22:516 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 210minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ23:222 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 310 IC JPY 303 17minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:39Walk342m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
23:551 StopsJR高速バス ドリーム静岡・浜松号高速バス ドリーム静岡・浜松号 đến Hamamatsu Sta(North Side)JPY 5.400 4h 35minYokohama City Air Terminal Đến Shizuoka Sta. Kita-guchi Bảng giờ- Shizuoka Sta. Kita-guchi
- 静岡駅北口
- Trạm Xe buýt
04:30Walk202m 7min05:001 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 190 4minShizuoka Đến Abekawa Bảng giờ- Abekawa
- 安倍川
- Ga
- Entrance 2
05:04Walk368m 5min -
417:50 - 05:0911h 19min JPY 55.680 IC JPY 55.670 Đổi tàu 5 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
17:50Walk245m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- バスセンター1番のりば
17:556 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP2:空港特急] đến HTB経由長崎空港30minSasebo Sta. Mae Đến Huis Ten Bosch(Bus) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Huis Ten Bosch(Bus)
- ハウステンボス(バス)
- Trạm Xe buýt
5 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP1・AP2] đến Nagasaki Airport (Bus)JPY 1.500 1h 15minHuis Ten Bosch(Bus) Đến Nagasaki Airport (Bus) Bảng giờ- Nagasaki Airport (Bus)
- 長崎空港(バス)
- Trạm Xe buýt
19:40Walk267m 3min20:251 StopsJALJAL616 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.950 1h 40minNagasaki Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:10Walk0m 10min22:256 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ23:122 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 310 IC JPY 303 17minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:29Walk342m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
23:551 StopsJR高速バス ドリーム静岡・浜松号高速バス ドリーム静岡・浜松号 đến Hamamatsu Sta(North Side)JPY 5.400 4h 35minYokohama City Air Terminal Đến Shizuoka Sta. Kita-guchi Bảng giờ- Shizuoka Sta. Kita-guchi
- 静岡駅北口
- Trạm Xe buýt
04:30Walk202m 7min05:001 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 190 4minShizuoka Đến Abekawa Bảng giờ- Abekawa
- 安倍川
- Ga
- Entrance 2
05:04Walk368m 5min -
517:34 - 05:2011h 46min JPY 356.170
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.