Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 静冈市长田体育馆

Xuất phát lúc
17:34 06/05, 2024
  1. 1
    19:11 - 05:09
    9h 58min JPY 23.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:04
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    Entrance 2
    05:04
    05:09
  2. 2
    18:00 - 05:09
    11h 9min JPY 23.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:27
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    22:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    04:38
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:04
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    Entrance 2
    05:04
    05:09
  3. 3
    18:00 - 05:09
    11h 9min JPY 61.760 IC JPY 61.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:47
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:55
    04:30
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:04
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    Entrance 2
    05:04
    05:09
  4. 4
    17:50 - 05:09
    11h 19min JPY 55.680 IC JPY 55.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    17:50
    17:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:43
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:29
    23:37
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:55
    04:30
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:04
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    Entrance 2
    05:04
    05:09
  5. 5
    17:34 - 05:20
    11h 46min JPY 356.170
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    17:34
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.