Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 이자카야 삼매경 '혼지쓰노 오스스메' 후시미점

Xuất phát lúc
06:38 06/14, 2024
  1. 1
    06:52 - 12:05
    5h 13min JPY 18.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:33
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:41
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    11:41
    11:45
    Takeda Sta. West Exit
    竹田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:05
    Koganomori
    久我の杜
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:05
  2. 2
    06:52 - 12:26
    5h 34min JPY 16.620 IC JPY 16.613 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:48
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    East Exit
    12:05
    12:09
    JR Nagaokakyo Sta. [East Exit]
    JR長岡京駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    12:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Driver's License Test Site Mae (Kyoto)
    免許試験場前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    Koganomori
    久我の杜
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  3. 3
    06:52 - 12:35
    5h 43min JPY 16.530 IC JPY 16.525 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:33
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:13
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:07
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    Exit 4
    12:07
    12:11
    Takeda Sta. West Exit
    竹田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:35
    Koganomori
    久我の杜
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:35
  4. 4
    06:52 - 12:56
    6h 4min JPY 16.820 IC JPY 16.813 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    East Exit
    12:35
    12:39
    JR Nagaokakyo Sta. [East Exit]
    JR長岡京駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Driver's License Test Site Mae (Kyoto)
    免許試験場前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    Koganomori
    久我の杜
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:56
  5. 5
    06:38 - 13:53
    7h 15min JPY 214.400
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    06:38
    13:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.