Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
104:55 - 10:355h 40min JPY 17.710 Đổi tàu 2 lần
- ซาเซโบะ
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:006 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 0minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:00Walk260m 13min07:157 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 44minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.770 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.840 Toa Xanh 10:155 StopsJR Nara Lineđến Joyo Sân ga: 10 Lên xe: MiddleJPY 10.010 14minKyoto Đến Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway) Bảng giờ- Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
- 六地蔵(奈良線・京都市営)
- Ga
10:29Walk505m 6min -
205:30 - 10:505h 20min JPY 18.160 Đổi tàu 4 lần
- ซาเซโบะ
- 佐世保
- Ga
- East Exit
05:30Walk245m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- バスセンター1番のりば
05:356 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP1:空港特急] đến Nagasaki Airport (Bus)38minSasebo Sta. Mae Đến Kawatana Bus center Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kawatana Bus center
- 川棚バスセンター
- Trạm Xe buýt
4 StopsSaihi Jidosha Nagasaki Kuko Line西肥バス [AP1・AP2] đến Nagasaki Airport (Bus)JPY 1.400 37minKawatana Bus center Đến Nagasaki Airport (Bus) Bảng giờ- Nagasaki Airport (Bus)
- 長崎空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:50Walk267m 3min07:3508:548 StopsPort Island Lineđến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Lên xe: 1・5JPY 340 17minKobe Airport Đến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
- 三宮(ポートライナー)
- Ga
09:11Walk0m 5min09:226 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga)52minSannomiya(Hyogo) Đến Kyoto Bảng giờ10:305 StopsJR Nara Lineđến Nara Sân ga: 9 Lên xe: MiddleJPY 1.520 14minKyoto Đến Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway) Bảng giờ- Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
- 六地蔵(奈良線・京都市営)
- Ga
10:44Walk505m 6min -
306:08 - 11:235h 15min JPY 18.380 Đổi tàu 2 lần06:088 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 47min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 08:067 StopsNozomiNozomi 120 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle2h 47minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.770 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.840 Toa Xanh 11:072 StopsMiyakoji Rapidđến Nara Sân ga: 8 Lên xe: MiddleJPY 11.190 10minKyoto Đến Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway) Bảng giờ- Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
- 六地蔵(奈良線・京都市営)
- Ga
11:17Walk505m 6min -
404:55 - 11:356h 40min JPY 33.410 Đổi tàu 3 lần
- ซาเซโบะ
- 佐世保
- Ga
- East Exit
04:55Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
05:005 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 1h 47minSasebo Sta. Mae Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
06:47Walk302m 15min07:551 StopsAPJAPJ152 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 27.700 1h 10minFukuoka Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ09:426 StopsHarukaHaruka 12 đến Kyoto Sân ga: 41h 22minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 11:155 StopsJR Nara Lineđến Joyo Sân ga: 10 Lên xe: MiddleJPY 2.200 14minKyoto Đến Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway) Bảng giờ- Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
- 六地蔵(奈良線・京都市営)
- Ga
11:29Walk505m 6min -
500:45 - 09:268h 41min JPY 313.780
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.