Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 道路休息站 Aino土山

Xuất phát lúc
12:09 06/22, 2024
  1. 1
    13:46 - 16:06
    2h 20min JPY 2.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:52
    13:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    15:20
    15:23
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    16:05
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  2. 2
    13:46 - 16:06
    2h 20min JPY 2.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:52
    13:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:37
    Minakuchi
    水口
    Ga
    15:37
    15:40
    Minakuchi Sta.
    水口駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:05
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  3. 3
    13:38 - 16:06
    2h 28min JPY 2.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    15:20
    15:23
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    15:27
    16:05
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  4. 4
    13:22 - 16:06
    2h 44min JPY 2.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:28
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:28
    13:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:37
    Minakuchi
    水口
    Ga
    15:37
    15:40
    Minakuchi Sta.
    水口駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:05
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  5. 5
    12:09 - 13:34
    1h 25min JPY 39.600
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    12:09
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.