Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → Nippon Rent-A-Car長岡京營業所

Xuất phát lúc
06:52 05/29, 2024
  1. 1
    07:22 - 11:28
    4h 6min JPY 24.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:27
    07:30
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:31
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:20
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:28
  2. 2
    07:22 - 11:28
    4h 6min JPY 24.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:27
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:27
    07:30
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:31
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:51
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:51
    10:56
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:10
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:20
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:28
  3. 3
    07:15 - 11:28
    4h 13min JPY 23.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    07:15
    07:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:17
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:20
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:28
  4. 4
    07:22 - 11:45
    4h 23min JPY 17.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    West Exit
    11:39
    11:45
  5. 5
    06:52 - 14:47
    7h 55min JPY 207.950
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    06:52
    14:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.