Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → Vision眼镜长冈店

Xuất phát lúc
23:36 05/23, 2024
  1. 1
    04:33 - 09:23
    4h 50min JPY 15.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    West Exit
    09:16
    09:20
    JR Nagaokakyo (West Exit)
    JR長岡京〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:22
    Hankyu Nagaoka Tenjin Minami
    阪急長岡天神南
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:23
  2. 2
    04:33 - 09:35
    5h 2min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    09:15
    09:20
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:31
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:35
  3. 3
    06:11 - 10:33
    4h 22min JPY 16.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:17
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:17
    09:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:43
    09:53
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    East Exit
    10:29
    10:33
  4. 4
    06:11 - 10:36
    4h 25min JPY 17.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:17
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:17
    09:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    West Exit
    10:24
    10:36
  5. 5
    23:36 - 06:44
    7h 8min JPY 273.700
    cancel cancel
    水户
    水戸
    23:36
    06:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.