Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

环球影城 → 石水溪

Xuất phát lúc
23:12 06/08, 2024
  1. 1
    23:37 - 09:55
    10h 18min JPY 1.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:47
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:46
    Seki(Mie)
    関(三重県)
    Ga
    06:46
    09:55
  2. 2
    05:35 - 10:41
    5h 6min JPY 1.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:29
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:16
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    08:16
    10:41
  3. 3
    05:09 - 10:41
    5h 32min JPY 1.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:29
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:16
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    08:16
    10:41
  4. 4
    06:01 - 11:57
    5h 56min JPY 2.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:48
    Seki(Mie)
    関(三重県)
    Ga
    08:48
    11:57
  5. 5
    23:12 - 01:15
    2h 3min JPY 67.700
    cancel cancel
    环球影城
    ユニバーサルシティ
    23:12
    01:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.