Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 新名神高速公路土山SA下行

Xuất phát lúc
17:36 05/27, 2024
  1. 1
    21:13 - 07:59
    10h 46min JPY 11.820 IC JPY 11.813 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:56
    00:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:15
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:04
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    07:04
    07:09
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:59
    Tsuchiyama BS.
    土山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    07:59
  2. 2
    21:13 - 07:59
    10h 46min JPY 13.050 IC JPY 13.037 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:03
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    00:03
    00:10
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:04
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    07:04
    07:09
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:59
    Tsuchiyama BS.
    土山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    07:59
  3. 3
    20:12 - 07:59
    11h 47min JPY 11.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kintetsu Yokkaichi Sta. (Shiminkoen Mae)
    近鉄四日市駅〔市民公園前〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:06
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:59
    Tsuchiyama BS.
    土山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    07:59
  4. 4
    20:08 - 07:59
    11h 51min JPY 12.810 IC JPY 12.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:34
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:45
    04:45
    Ikuwa Shako
    生桑車庫
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:59
    Tsuchiyama BS.
    土山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:59
    07:59
  5. 5
    17:36 - 21:40
    4h 4min JPY 127.460
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    17:36
    21:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.