Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 매직 미싱 야시로 점

Xuất phát lúc
11:14 06/08, 2024
  1. 1
    12:06 - 17:50
    5h 44min JPY 39.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:19
    Yashirocho
    社町
    Ga
    17:19
    17:22
    Yashiro-cho Sta.
    社町駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:45
    Agata General Government Office Mae (Kato)
    県総合庁舎前(加東市)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:50
  2. 2
    12:06 - 17:51
    5h 45min JPY 39.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:19
    Yashirocho
    社町
    Ga
    17:19
    17:22
    Yashiro-cho Sta.
    社町駅
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:47
    Yashiro Shopping Park Bio Mae
    やしろショッピングパークBio前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:47
    17:51
  3. 3
    12:06 - 17:59
    5h 53min JPY 39.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:02
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:55
    Yashiro Shopping Park Bio Mae
    やしろショッピングパークBio前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    17:59
  4. 4
    11:50 - 18:51
    7h 1min JPY 26.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    17:14
    17:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:47
    Yashiro Shopping Park Bio Mae
    やしろショッピングパークBio前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:47
    18:51
  5. 5
    11:14 - 23:23
    12h 9min JPY 315.420
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    11:14
    23:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.