Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → เซเว่นอีเลฟเว่นชุจิยามะเซอร์วิสแอเรีย

Xuất phát lúc
09:34 06/05, 2024
  1. 1
    09:56 - 15:42
    5h 46min JPY 10.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    09:56
    10:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:20
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    10:43
    10:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    14:20
    14:23
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:07
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:42
  2. 2
    10:51 - 16:53
    6h 2min JPY 7.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    10:51
    10:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:19
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    11:42
    14:07
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:14
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:35
    15:43
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    15:50
    16:52
    Tsuchiyama BS.
    土山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:53
  3. 3
    10:51 - 16:53
    6h 2min JPY 7.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    10:51
    10:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:19
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    11:46
    14:20
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:27
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:29
    15:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    15:50
    16:52
    Tsuchiyama BS.
    土山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:53
  4. 4
    10:51 - 16:53
    6h 2min JPY 8.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    10:51
    10:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:19
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    11:42
    13:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:51
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:35
    15:43
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    15:50
    16:52
    Tsuchiyama BS.
    土山バスストップ
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:53
  5. 5
    09:34 - 13:29
    3h 55min JPY 94.730
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    09:34
    13:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.