Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 겐탓키후라이도치킨 마기시마 점

Xuất phát lúc
09:11 06/13, 2024
  1. 1
    09:25 - 12:27
    3h 2min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    12:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    12:26
    Megawa (Kyoto)
    目川(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:27
  2. 2
    09:22 - 12:27
    3h 5min JPY 13.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:10
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    12:26
    Megawa (Kyoto)
    目川(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:27
  3. 3
    09:18 - 12:27
    3h 9min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    12:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    12:26
    Megawa (Kyoto)
    目川(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:27
  4. 4
    09:18 - 12:27
    3h 9min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    12:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    12:26
    Megawa (Kyoto)
    目川(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:27
  5. 5
    09:11 - 14:38
    5h 27min JPY 180.500
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    09:11
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.