Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 겐탓키후라이도치킨 마기시마 점

Xuất phát lúc
21:18 05/30, 2024
  1. 1
    22:10 - 08:14
    10h 4min JPY 10.590 IC JPY 10.579 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:01
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    08:01
    08:03
    Mukaijima Eki-mae
    向島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:07
    Kamijima Minami
    上島南
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:14
  2. 2
    22:10 - 08:14
    10h 4min JPY 10.400 IC JPY 10.389 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:52
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:01
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    08:01
    08:03
    Mukaijima Eki-mae
    向島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:07
    Kamijima Minami
    上島南
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:14
  3. 3
    22:10 - 08:21
    10h 11min JPY 10.420 IC JPY 10.409 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:01
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    08:01
    08:21
  4. 4
    22:10 - 08:42
    10h 32min JPY 10.460 IC JPY 10.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:58
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    23:58
    00:02
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:09
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    08:09
    08:11
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    08:41
    Megawa (Kyoto)
    目川(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:42
  5. 5
    21:18 - 01:48
    4h 30min JPY 144.110
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    21:18
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.