Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาโกย่า → โทอิกินซัง

Xuất phát lúc
09:44 06/12, 2024
  1. 1
    10:43 - 14:20
    3h 37min JPY 10.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:13
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:16
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    14:20
    Toi Kinzan
    土肥金山
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:20
  2. 2
    10:38 - 14:20
    3h 42min JPY 10.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    12:22
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:13
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    13:13
    13:16
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:30
    14:20
    Toi Kinzan
    土肥金山
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:20
  3. 3
    10:01 - 15:33
    5h 32min JPY 6.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:40
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    13:00
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:08
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    14:08
    14:12
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:15
    15:31
    Yunokawa (Shizuoka)
    湯の川(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:33
  4. 4
    09:53 - 15:33
    5h 40min JPY 6.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    09:53
    10:00
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:40
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    13:00
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:08
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    14:08
    14:12
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:15
    15:31
    Yunokawa (Shizuoka)
    湯の川(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:33
  5. 5
    09:44 - 13:30
    3h 46min JPY 111.650
    cancel cancel
    นาโกย่า
    名古屋
    09:44
    13:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.