Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 丸久小山園 槙島工廠

Xuất phát lúc
10:37 05/31, 2024
  1. 1
    10:41 - 13:29
    2h 48min JPY 8.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    13:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    13:18
    13:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    13:27
    Okawara (Kyoto)
    大川原(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:29
  2. 2
    10:41 - 13:29
    2h 48min JPY 8.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    13:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    13:18
    13:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    13:27
    Okawara (Kyoto)
    大川原(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:29
  3. 3
    10:41 - 13:29
    2h 48min JPY 8.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:10
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    13:18
    13:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    13:27
    Okawara (Kyoto)
    大川原(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:29
  4. 4
    10:41 - 16:02
    5h 21min JPY 4.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:05
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:25
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    15:35
    16:02
  5. 5
    10:37 - 14:10
    3h 33min JPY 88.200
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    10:37
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.