Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → แมลงปอดามะงานฝีมือ

Xuất phát lúc
07:58 06/15, 2024
  1. 1
    08:10 - 12:58
    4h 48min JPY 11.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:19
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    12:40
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    12:40
    12:43
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:57
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:58
  2. 2
    08:12 - 13:51
    5h 39min JPY 13.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    12:47
    12:50
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:05
    13:50
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:51
  3. 3
    08:10 - 13:51
    5h 41min JPY 11.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    12:47
    12:50
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:05
    13:50
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:51
  4. 4
    08:43 - 14:58
    6h 15min JPY 6.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:31
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:25
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    14:37
    14:40
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:57
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:58
  5. 5
    07:58 - 11:38
    3h 40min JPY 111.000
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    07:58
    11:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.