Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 日本卡拉OK半田店

Xuất phát lúc
03:35 06/23, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:51
    5h 21min JPY 57.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:18
    Obu
    大府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:40
    Okkawa
    乙川
    Ga
    12:40
    12:51
  2. 2
    07:20 - 12:58
    5h 38min JPY 73.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:31
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    East Exit
    12:31
    12:44
    Handa
    半田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    12:47
    Okkawa
    乙川
    Ga
    12:47
    12:58
  3. 3
    07:10 - 13:21
    6h 11min JPY 68.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    11:57
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    11:57
    11:59
    Tokoname Sta.
    常滑駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:15
    12:45
    Suehirocho (Aichi)
    末広町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
    Suehirocho (Aichi)
    末広町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:12
    JR Otsu Kawa Eki-mae
    JR乙川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:21
  4. 4
    11:05 - 14:54
    3h 49min JPY 41.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:06
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:29
    Sumiyoshicho
    住吉町
    Ga
    Entrance 2
    14:29
    14:54
  5. 5
    03:35 - 20:33
    40h 58min JPY 420.630
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    03:35
    20:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.