Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → FLAT CREW

Xuất phát lúc
03:52 06/16, 2024
  1. 1
    05:14 - 10:42
    5h 28min JPY 16.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    10:07
    10:11
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:34
    Sakuranosato (Shizuoka)
    桜の里(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:42
  2. 2
    05:25 - 11:43
    6h 18min JPY 31.780 IC JPY 31.783 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:06
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    11:14
    11:17
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:41
    Muronokoshi
    室の腰
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:43
  3. 3
    05:14 - 11:43
    6h 29min JPY 15.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    11:14
    11:17
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:41
    Muronokoshi
    室の腰
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:43
  4. 4
    05:14 - 11:43
    6h 29min JPY 15.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Yamamo Exit(South Exit)
    11:14
    11:19
    Izukogen Sta. Yamamoguchi
    伊豆高原駅やまも口
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:41
    Muronokoshi
    室の腰
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:43
  5. 5
    03:52 - 10:08
    6h 16min JPY 210.350
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    03:52
    10:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.