Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

센다이 → 구니자카리 술의 문화관

Xuất phát lúc
15:31 05/28, 2024
  1. 1
    16:50 - 20:30
    3h 40min JPY 34.270 IC JPY 34.271 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:47
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:13
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    East Exit
    20:13
    20:30
  2. 2
    16:50 - 20:37
    3h 47min JPY 34.240 IC JPY 34.241 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:27
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    19:27
    19:29
    Tokoname Sta.
    常滑駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:45
    20:35
    Handa Unga‧Kura no Machi
    半田運河・蔵の街
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:37
  3. 3
    17:22 - 21:44
    4h 22min JPY 20.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Obu
    大府
    Ga
    21:38
    Handa
    半田
    Ga
    21:38
    21:44
  4. 4
    17:31 - 22:00
    4h 29min JPY 20.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:56
    21:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    21:43
    Chitahanda
    知多半田
    Ga
    East Exit
    21:43
    22:00
  5. 5
    15:31 - 23:50
    8h 19min JPY 226.110
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    15:31
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.