Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุสึโนะมิยะ → เรียวกังมิคุนิยะ

Xuất phát lúc
03:55 05/31, 2024
  1. 1
    04:37 - 13:47
    9h 10min JPY 21.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    10:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:27
    10:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:29
    Asahi Interchange
    旭インター
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:47
  2. 2
    03:56 - 13:47
    9h 51min JPY 52.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    03:56
    04:00
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    04:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:15
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:50
    12:29
    Asahi Interchange
    旭インター
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:47
  3. 3
    07:40 - 15:47
    8h 7min JPY 46.970 IC JPY 46.969 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:22
    09:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    12:40
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:44
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:50
    14:29
    Asahi Interchange
    旭インター
    Trạm Xe buýt
    14:29
    15:47
  4. 4
    05:13 - 15:47
    10h 34min JPY 22.000 IC JPY 21.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:11
    Shin-Hakushima
    新白島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:51
    Ozuka
    大塚(広島県)
    Ga
    East Exit
    12:51
    12:57
    Ozuka Sta.
    大塚駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:02
    14:29
    Asahi Interchange
    旭インター
    Trạm Xe buýt
    14:29
    15:47
  5. 5
    03:55 - 15:31
    11h 36min JPY 426.100
    cancel cancel
    อุสึโนะมิยะ
    宇都宮
    03:55
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.