Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → พิพิธภัณฑ์โนซากะ ออโตมาตา

Xuất phát lúc
00:31 06/03, 2024
  1. 1
    06:19 - 10:49
    4h 30min JPY 13.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    10:26
    10:49
  2. 2
    06:19 - 10:50
    4h 31min JPY 13.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    10:26
    10:29
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:50
  3. 3
    05:39 - 11:25
    5h 46min JPY 14.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:41
    05:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    11:02
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    11:02
    11:25
  4. 4
    05:26 - 12:13
    6h 47min JPY 13.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:39
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    11:11
    11:15
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:13
    Takaharu Chuo
    高原中央
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:13
  5. 5
    00:31 - 06:23
    5h 52min JPY 219.500
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    00:31
    06:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.