Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → Card Game Shop Preyz半田店

Xuất phát lúc
23:38 06/13, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:02
    4h 29min JPY 9.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    08:55
    09:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:46
    Aoyama(Aichi)
    青山(愛知県)
    Ga
    09:46
    09:48
    Aoyama Sta.
    青山駅
    Trạm Xe buýt
    09:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Handa Toshokan‧Hakubutsukan
    半田図書館・博物館
    Trạm Xe buýt
    10:00
    Minamifutatsuzakacho 1Chome
    南二ツ坂町1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:02
  2. 2
    05:33 - 10:02
    4h 29min JPY 9.010 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:09
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:46
    Aoyama(Aichi)
    青山(愛知県)
    Ga
    09:46
    09:48
    Aoyama Sta.
    青山駅
    Trạm Xe buýt
    09:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Handa Toshokan‧Hakubutsukan
    半田図書館・博物館
    Trạm Xe buýt
    10:00
    Minamifutatsuzakacho 1Chome
    南二ツ坂町1丁目
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:02
  3. 3
    05:33 - 11:24
    5h 51min JPY 7.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:40
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:08
    10:14
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:03
    Narawa
    成岩
    Ga
    Kowa・Utsumi Exit
    11:03
    11:24
  4. 4
    05:33 - 12:54
    7h 21min JPY 5.080 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:53
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    07:34
    Domyoji
    道明寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:51
    Kashiwaraminamiguchi
    柏原南口
    Ga
    07:51
    08:01
    Ando
    安堂
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:04
    Kawachikokubu
    河内国分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:00
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    11:45
    11:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:33
    Narawa
    成岩
    Ga
    Kowa・Utsumi Exit
    12:33
    12:54
  5. 5
    23:38 - 03:20
    3h 42min JPY 100.640
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    23:38
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.