Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 宇治市營茶室 對鳳庵

Xuất phát lúc
08:55 06/03, 2024
  1. 1
    08:55 - 12:35
    3h 40min JPY 11.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    08:55
    09:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:07
    09:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    12:22
    12:35
  2. 2
    08:55 - 12:36
    3h 41min JPY 11.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    08:55
    09:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:07
    09:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    12:23
    12:36
  3. 3
    09:20 - 12:50
    3h 30min JPY 11.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    12:37
    12:50
  4. 4
    09:40 - 13:05
    3h 25min JPY 11.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    09:40
    09:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:52
    10:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    12:52
    13:05
  5. 5
    08:55 - 13:35
    4h 40min JPY 120.090
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    08:55
    13:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.